Có 1 kết quả:
充填 chōng tián ㄔㄨㄥ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill (gap, hole, area, blank)
(2) to pad out
(3) to complement
(4) (dental) filling
(5) filled
(2) to pad out
(3) to complement
(4) (dental) filling
(5) filled
Bình luận 0